Có 2 kết quả:

三角柱体 sān jiǎo zhù tǐ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ三角柱體 sān jiǎo zhù tǐ ㄙㄢ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

triangular prism (math.)

Từ điển Trung-Anh

triangular prism (math.)